Nguồn ảnh: freepik.com
엔지니어링: engineering - kĩ thuật
디자인: design - thiết kế
메카니즘/ 메커니즘: mechanism - máy móc, cơ cấu, cơ chế
신소재: nguyên liệu mới
신공법: phương pháp (thi công) mới
다이캐스팅: die casting - đúc áp lực
마그네슘: magnesium - Mg: magiê
알루미늄: aluminum - Al: nhôm
금형: khuôn
지그: jig - khuôn gá, đồ gá (dùng để gá chi tiết hay cụm chi tiết nào đó)
프레스: press - đột, dập
냉간 프레스: dập nguội
열간프레스: dập nóng
사출 성형: injection molding - ép phun
정밀: chính xác, kỹ lưỡng, chặt chẽ
표면처리: xử lý bề mặt
아노다이징: anodizing - điện phân anode
신상품: sản phẩm mới
Không có nhận xét nào: