sponsor

Slider

Hình ảnh chủ đề của kelvinjay. Được tạo bởi Blogger.

BÀI MỚI

Music

VIDEO MỚI

NGOẠI NGỮ

ẨM THỰC

TIN HỌC

ĐỜI SỐNG

THỐNG KÊ

» » » » » » » » 주제별 어휘 - TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ// KĨ THUẬT SẢN XUẤT - 생산기술


Nguồn ảnh: freepik.com

엔지니어링: engineering - kĩ thuật
디자인: design - thiết kế
메카니즘/ 메커니즘: mechanism - máy móc, cơ cấu, cơ chế
신소재: nguyên liệu mới
신공법: phương pháp (thi công) mới
다이캐스팅: die casting - đúc áp lực
마그네슘: magnesium - Mg: magiê
알루미늄: aluminum - Al: nhôm
금형: khuôn
지그: jig - khuôn gá, đồ gá (dùng để gá chi tiết hay cụm chi tiết nào đó)
프레스: press - đột, dập
냉간 프레스: dập nguội
열간프레스: dập nóng
사출 성형: injection molding - ép phun
정밀: chính xác, kỹ lưỡng, chặt chẽ
표면처리: xử lý bề mặt
아노다이징: anodizing - điện phân anode
신상품: sản phẩm mới

«
Next
Bài đăng Mới hơn
»
Previous
Bài đăng Cũ hơn

Không có nhận xét nào:

Leave a Reply

BÀI MỚI NHẤT

노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT// 빅뱅 (BIGBANG) - 꽃 길 (Flower Road) - 어휘/TỪ VỰNG

때론: đôi khi 외롭다: cô độc, đơn độc, cô đơn 슬프다: buồn, buồn bã, buồn rầu 노래하다: hát, ca, hót, reo, ngâm, xướng 마지막: cuối cùng 부디: ...