sponsor

Slider

Hình ảnh chủ đề của kelvinjay. Được tạo bởi Blogger.

BÀI MỚI

Music

VIDEO MỚI

NGOẠI NGỮ

ẨM THỰC

TIN HỌC

ĐỜI SỐNG

THỐNG KÊ

» » » » » » » » 노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT//SG WANNABE - TIMELESS - 어휘 (TỪ VỰNG)


어쩜: biết đâu đấy, biết sao được (Viết tắt của từ 어쩌면, mang ý nghĩa ko chắc chắn, ngoài sức tưởng tượng)
살아가다: sống nuôi sống
기대: sự chờ đợi, sự hy vọng, sự kỳ vọng, điều mong đợi, mong chờ
힘겹다: khắc khổ, khó nhọc, khó khăn
버티다:  chống đỡ, chống chọi, tranh giành, ganh đua, giành giật, chịu đựng, nhẫn nhịn, cam chịu
참: thực tế, thực tại, đúng, sự thật, thật tình, nơi nghỉ, chỗ dừng chân, thật là, đúng là, thật sự
기억력: sức nhớ, trí nhớ
관하다: liên quan đến, nhắc đến, có ảnh hưởng, làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến
사소하다: nhỏ vụn, vặt vãnh, chẳng đâu vào đâu.
추억: ký ức, kỉ niệm
잊다: quên, đãng trí, nhãng, không nhớ, bỏ quên, để quên
붙잡다: chộp, tóm, nắm bắt, kiếm được việc làm
이별: sự chia ly, sự chia tay, sự ly dị
편히: một cách thoải mái, không có gì phải lo
혼자: một mình, bản thân mình, đơn độc, đơn lẻ, tự sức mình
괜찮다:  khá tốt, vừa phải, tạm ổn, không sao, không có gì
세상: thế gian, thế giới, xã hội
제일: trước nhất, đệ nhất, nhất (quan trọng), đầu tiên, hàng đầu
자신: tự bản thân, tự thân, sự tự tin
부디: chắc chắn, không sai hẹn, bằng mọi giá, ước gì, ước rằng, giá mà
빨리: một cách sớm sủa, ngay lập tức, một cách nhanh chóng, lẹ làng
바라다: mong đợi, chờ đợi, trông ngóng
이제: bây giờ, hiện tại, hiện thời, thời điểm này.
멀어지다: xa dần, trở nên lạnh nhạt, trở nên xa, trở nên xa lạ
잠시: tạm thời, một lúc, trong một khoảng thời gian ngắn
태어나다: sinh ra, được sinh ra
아무리: cho dù (cho dù thế nào đi chăng nữa)
서로: lẫn nhau, qua lại.
선물: món quà, quà tặng, quà kỷ niệm, hàng hóa giao sau
나누다: chia, cắt, phân ra, phân chia, phân loại, phân công
하나씩: từng người từng người một, từng cái một
눈감다: nhắm mắt, qua đời, chết.
가져가다: cầm, lấy, mang đi

«
Next
Bài đăng Mới hơn
»
Previous
Bài đăng Cũ hơn

Không có nhận xét nào:

Leave a Reply

BÀI MỚI NHẤT

노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT// 빅뱅 (BIGBANG) - 꽃 길 (Flower Road) - 어휘/TỪ VỰNG

때론: đôi khi 외롭다: cô độc, đơn độc, cô đơn 슬프다: buồn, buồn bã, buồn rầu 노래하다: hát, ca, hót, reo, ngâm, xướng 마지막: cuối cùng 부디: ...