sponsor

Slider

Hình ảnh chủ đề của kelvinjay. Được tạo bởi Blogger.

BÀI MỚI

Music

VIDEO MỚI

NGOẠI NGỮ

ẨM THỰC

TIN HỌC

ĐỜI SỐNG

THỐNG KÊ

» » » » » » » » » 노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT//EPIK HIGH FT LEE HAYI - IT'S COLD (춥다) – 어휘/ TỪ VỰNG


춥다: Lạnh
봄: mùa xuân
꽃이 피다: hoa nở (피우다: Ngoại động từ của 피다, có nghĩa làm cho nở ra, làm cho dãn ra)
여름: mùa hè
기억: kí ức, trí nhớ
녹다: tan, chảy
원래: vốn là, vốn có, vốn như cũ, vốn dĩ, từ trước
사계절: bốn mùa
어울리다: xứng đáng, thích hợp
차갑다: lạnh
아이: đứa bé, đứa trẻ
모질다: tàn bạo, vô tình, nhẫn tâm
성격: tính cách
겨울: mùa đông
시리다: lạnh, buốt  
바람: luồng không khí, gió, bão
알다: biết, biết cách, quen, hiểu, nhận thức
냉정: lạnh lùng, lạnh nhạt
바다: biển
심장: tim, trái tim
배: con thuyền, tàu
띄우다: ở đay là chủ động từ của "뜨다", nghĩa là làm cho nổi, cho nổi lên.
(…에 배를 띄우다:   thả thuyền trên…)
섬: đảo, hòn đảo
빙산: tảng băng, núi băng
초점: tâm điểm, trọng tâm
잃다: mất, không còn
서리: sương
끼다: đan dày, kết, nhiều
밟히다: bị giẫm chân lên
목젖: lưỡi gà trong cổ họng, cục thịt trong cổ họng
비명: tiếng thét, tiếng hét lên
지르다: hét lên, kêu to lên.
아프다: đau
상처: vết thương, vết sẹo, nghĩa bóng, chỉ vết thương, nỗi đau
남다: còn lại, để lại, thừa lại.
빙판: tảng băng, tấm băng
눈사태: lở tuyết
무너지다: sụp, đổ, vỡ, bể, gục xuống, mệt mỏi, sụp đổ, hỗn loạn
추스르다: kéo lên, xốc lên
다시: lại, lặp đi lặp lại, lần nữa
불: lửa
꺼지다: tắt, dừng
밤: đêm, buổi tối
해가 뜨다: mặt trời lên, mặt trời mọc
눈: tuyết
덮이다: bị động từ của "덮다", bị che, bị đậy, bị phủ; bị che đậy, bị bưng bít.
산: núi
주머니: úi, cái túi
손: tay, bàn tay
숨기다: giấu, cất, che giấu
너무:  quá, quá mức
모으다: gom, góp, tập trung, sưu tầm
입김: hơi thở
불다: thổi
마음: tinh thần, cảm giác, suy nghĩ
얼어붙다:  bị đông cứng, bị đông đá
자꾸: luôn luôn, thường xuyên, lặp đi lặp lại, nhiều lần
입술: môi
트다: nứt, vỡ; mọc, nảy ra
이불: chăn và nệm
몸: cơ thể, vóc dáng, sức khoẻ, mạng sống
감싸다: gói ghém, gói, quấn; bao che, bảo hộ.
품: ngực, tấm lòng, lồng ngực
안기다: chủ động từ của 안다, làm cho ai ôm cái gì đó
 -> …품에 안기다: được ôm trong lòng ai đó
가슴: trái tim, tấm lòng
구멍: lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, cái lỗ
나서다: xuất hiện, ra, đi ra; tiến tới; rời bỏ
->구멍 나서다: bị thủng
막다: bịt, chặn, lấp, ngăn; ngăn lại, chắn, không cho làm gì đó
새다: sáng ra, tỏ; rò, rỉ; ánh sáng chiếu vào lỗ thủng.
설레다: rung, run, hồi hộp, xao xuyến
찾아오다: tìm đến
가을: mùa thu
끝: phần cuối; kết thúc; giới hạn
자락: vạt áo, gấu áo quần, tà áo.
->끝자락: theo từ điển tiếng anh thì mình suy ra là: “end of bottom” -> đoán nghĩa có lẽ là “tận cùng của cuối cùng”??? (ai biết từ này thì bảo nhé)
서다: đứng, đứng dậy; dừng lại, đứng lại
멈추다: ngừng, dừng
따스하다: ấm áp, ấm, nóng
가두다: khóa lại, giam lại, nhốt lại
마르다: khô; người gầy đi, ốm đi; hết, cạn, không còn
살: thịt, bắp cơ, da thịt; nước da; múi, phần trong của trái cây.
안: trong
강물: nước sông
갇히다: bị giam, bị nhốt
추억: kỉ niệm, kí ức
붙잡다: nắm chặt; bắt kẻ trộm; giữ lại
놓다: để, đặt, để lại, đề phòng, trợ động từ, chỉ một trạng thái nào đó, để như thế
이별: chia tay, ly biệt
뒤: phía sau, ở phía sau; sau này, sau đó, sau khi; dấu vết.
부터: từ; theo thứ tự; từ chỗ này đến chỗ kia
벚꽃: hoa anh đào
눈송이: bông tuyết
처럼: như, bằng như, giống như, như là
피다: dãn ra; nở; cháy
햇살: ánh sáng mặt trời
눈보라: cơn bão tuyết, trận bão tuyết
치다: sấm đánh, mưa rơi, tuyết rơi
건드리다: động chạm vào; khiêu khích
얼리다: làm cho đông lại, ướp lạnh.
잡: nắm; bắt giữ; nắm lấy
겁: sự sợ hãi, nhát gan
나오다: đi ra, bước ra, ra ngoài; xuất hiện, cho thấy hình ảnh, tham gia, tham dự, có mặt
가까워지다: trở nên gần hơn , đang đến gần; trở nên thân thiết hơn, trở nên gần gũi hơn
몸살: mỏi mệt, ốm
걸리다: bị treo, bị móc, mắc; mắc phải, bị; gắn liền với, bị treo bởi

«
Next
Bài đăng Mới hơn
»
Previous
Bài đăng Cũ hơn

Không có nhận xét nào:

Leave a Reply

BÀI MỚI NHẤT

노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT// 빅뱅 (BIGBANG) - 꽃 길 (Flower Road) - 어휘/TỪ VỰNG

때론: đôi khi 외롭다: cô độc, đơn độc, cô đơn 슬프다: buồn, buồn bã, buồn rầu 노래하다: hát, ca, hót, reo, ngâm, xướng 마지막: cuối cùng 부디: ...