돌아오다 : quay trở lại; đến lượt;
có trách nhiệm
어렵다: khó khăn, nan giải;
nghèo; ngại, ngượng nghịu
힘들다: bỏ ra nhiều sức lực, vất
vả, hóc búa; khó khăn, cam go; có cố gắng
알다: biết; nhận biết (biết trước
tình huống, sự tình); đoán biết, suy luận ra
이제 : bây giờ; hiện tại, hiện
thời; thời điểm này
더 : hơn, nhiều hơn ; dài hơn,
lâu hơn ; xa hơn, dài hơn
상처를 받다: bị tổn thương
두렵다: sợ hãi; lo lắng, lo sợ.
싫다: không vừa ý, không hài
lòng, đáng ghét; không thích, không thấy thú vị
떠나 버리다: bỏ đi
그날 : ngày đó, ngày ấy, hôm ấy
모질다: lạnh lùng, độc ác, tàn nhẫn,
nhẫn tâm; chịu đựng, cam chịu; lạnh buốt
울리다: làm cho khóc; làm cho rơi
lệ vì cảm động; làm đau buồn.
후회하다 : ân hận, thương tiếc
미안하다: xin lỗi
잃다: mất, rơi; thiếu; hụt
이대로 : y nguyên, nguyên vẹn; cứ
thế này
용서를 받다: tha tội
쉽다: đơn giản, dễ dàng; có khả
năng; có khuynh hướng
노래를 부르다: hát
진심: thực lòng (nguyên văn:
chân tâm); thành tâm
닿다: đến, đi đến, đạt đến; tiếp
xúc
행복: hạnh phúc
바라다: mong đợi; chờ đợi; trông
ngóng, cầu chúc
흔하다 : nhiều, phong phú, thừa
thãi, dư dật
거짓말 : lời
nói dối, điều bịa đặt
못하다: không đạt, không được,
không bằng.
못하다 : không
thể, không có khả năng làm được điều gì
기도 : sự cầu
nguyện
끝: đầu, đỉnh, chóp, cuối; hạn
độ; cuối cùng, sự kết thúc
믿다: tin cậy, tin tưởng, tin
시간이 지나가다: thời gian trôi qua
잊다: quên, đãng trí, nhãng;
không nhớ; bỏ quên, để quên
기억 : ký ức,
hồi ức, trí nhớ
추억 : ký ức, kỷ niệm
다음: tiếp theo, theo sau
생: sự sống ; cuộc sống, cuộc đời
예: trước đây, ngày xưa.
그대로 : cứ thế, cứ như thế, như
vậy, như thế đó
Không có nhận xét nào: