sponsor

Slider

Hình ảnh chủ đề của kelvinjay. Được tạo bởi Blogger.

BÀI MỚI

Music

VIDEO MỚI

NGOẠI NGỮ

ẨM THỰC

TIN HỌC

ĐỜI SỐNG

THỐNG KÊ

» » » » » » » » 노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT// G-DRAGON - 무제 2014 (UNTITLED, 2014) – 어휘/ Từ vựng





무제: vô đề
돌아오다 : quay trở lại; đến lượt; có trách nhiệm
어렵다: khó khăn, nan giải; nghèo; ngại, ngượng nghịu
힘들다: bỏ ra nhiều sức lực, vất vả, hóc búa; khó khăn, cam go; có cố gắng
알다: biết; nhận biết (biết trước tình huống, sự tình); đoán biết, suy luận ra
이제 : bây giờ; hiện tại, hiện thời; thời điểm này
: hơn, nhiều hơn ; dài hơn, lâu hơn ; xa hơn, dài hơn
상처를 받다: bị tổn thương
두렵다: sợ hãi; lo lắng, lo sợ.
싫다: không vừa ý, không hài lòng, đáng ghét; không thích, không thấy thú vị
떠나 버리다: bỏ đi
그날 : ngày đó, ngày ấy, hôm ấy
모질다: lạnh lùng, độc ác, tàn nhẫn, nhẫn tâm; chịu đựng, cam chịu; lạnh buốt
울리다: làm cho khóc; làm cho rơi lệ vì cảm động; làm đau buồn.
후회하다 : ân hận, thương tiếc
미안하다: xin lỗi
잃다: mất, rơi; thiếu; hụt
이대로 : y nguyên, nguyên vẹn; cứ thế này
용서를 받다: tha tội
쉽다: đơn giản, dễ dàng; có khả năng; có khuynh hướng
노래를 부르다: hát
진심: thực lòng (nguyên văn: chân tâm); thành tâm
닿다: đến, đi đến, đạt đến; tiếp xúc
행복: hạnh phúc
바라다: mong đợi; chờ đợi; trông ngóng, cầu chúc
흔하다 : nhiều, phong phú, thừa thãi, dư dật
거짓말 : lời nói dối, điều bịa đặt
못하다: không đạt, không được, không bằng.
못하다 : không thể, không có khả năng làm được điều gì
기도 : sự cầu nguyện
: đầu, đỉnh, chóp, cuối; hạn độ; cuối cùng, sự kết thúc
믿다: tin cậy, tin tưởng, tin
시간이 지나가다: thời gian trôi qua
잊다: quên, đãng trí, nhãng; không nhớ; bỏ quên, để quên
기억 : ký ức, hồi ức, trí nhớ
추억 : ký ức, kỷ niệm
다음: tiếp theo, theo sau
: sự sống ; cuộc sống, cuộc đời
: trước đây, ngày xưa.

그대로 : cứ thế, cứ như thế, như vậy, như thế đó

«
Next
Bài đăng Mới hơn
»
Previous
Bài đăng Cũ hơn

Không có nhận xét nào:

Leave a Reply

BÀI MỚI NHẤT

노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT// 빅뱅 (BIGBANG) - 꽃 길 (Flower Road) - 어휘/TỪ VỰNG

때론: đôi khi 외롭다: cô độc, đơn độc, cô đơn 슬프다: buồn, buồn bã, buồn rầu 노래하다: hát, ca, hót, reo, ngâm, xướng 마지막: cuối cùng 부디: ...