sponsor

Slider

Hình ảnh chủ đề của kelvinjay. Được tạo bởi Blogger.

BÀI MỚI

Music

VIDEO MỚI

NGOẠI NGỮ

ẨM THỰC

TIN HỌC

ĐỜI SỐNG

THỐNG KÊ

» » » » » » » » 노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT//B.A.P - Rain Sound - 어휘//TỪ VỰNG


혼란: sự hỗn loạn, sự nổi loạn, sự rối tung rối mù, xáo trộn
문답: cuộc đối thoại, sự hỏi đáp
다물다: bặm, mím, mắm (môi)
이별: sự chia ly, sự chia tay
묻다: chôn, vùi, chôn cất, mai táng, hỏi, bị nhuốm màu, bị làm bẩn
비바람: mưa dông, mưa gió
불다: thổi, huýt, chơi, biểu diễn, đầu thú, thú tội, xưng tội
새벽: tảng sáng, bình minh, rạng đông
라디오: radio, máy phát thanh, đài
소리: âm thanh, tiếng động, âm hưởng, món lợi nhỏ, lợi ích nhỏ nhặt, tiểu lợi
익숙하다: quen thuộc, thân thuộc, thành thục, thông thạo
딱: rộng, đúng, chính xác, chắc chắn, hoàn hảo
비다: trống rỗng, trống không, rỗng tuếch
커피: cà phê
자리: chỗ, đất trống, khoảng không gian, hiện trường
외로움: sự đơn độc, sự cô đơn
다투다: cãi nhau, chửi nhau, tranh cãi, tranh luận, bất hòa
혼자: một mình, bản thân mình, đơn độc, đơn lẻ, tự sức mình
길거리: đường, phố
걷다: kéo lên, lấy lên, dời đi, cất đi, bước đi
자주: tự chủ, màu tím, ánh sắc tím, hay, thường
카페: café, quán cà phê
영화관: rạp chiếu phim
추억: ký ức, kỷ niệm.
잠기다: rơi vào, chìm vào, đắm chìm, mải mê vào, bị khóa (bởi cái khóa), bị mất tiếng (khản cổ, mất tiếng)
온기: khí nóng, hơi ấm
스치다: lướt qua, tạt qua, đi ngang qua
바람: vì, do; làm cho; gió
흑백필름: phim đen trắng
이루다: thành công, thành đạt, đạt được, dành được; hoàn thành;thực hiện; trọn vẹn; hình thành
빗소리: tiếng mưa
위로하다: an ủi
연필: bút chì
그리다: vẽ tranh; nhớ, mong, thương nhớ
빗물: nước mưa
지우개: tẩy bút chì
새빨간 우산: chiếc ô màu đỏ tươi
축축하다: ẩm thấp, ẩm ướt
젖다: ướt; quen (quen tai); đắm, đượm (suy nghĩ, nỗi buồn)
운동화:giày thể thao
보일러: hệ thống sưởi và cung cấp nước nóng; bình nóng lạnh; nồi hơi
껐다 켜다: tắt rồi lại bật
마르다: khô; cắt
혼란: hỗn loạn, nổi loạn, xáo trộn, rối tung lên
문답: vấn đáp, đối thoại
반하다: mê mẩn, phải lòng, bị quyến rũ; tương phản, ngược lại, trái lại
굳이: một cách vững chắc, tuyệt đối
애쓰다: dốn sức, cố gắng, gắng sức
깊숙이: sâu, trong sâu, thật sâu
박히다: bị mắc kẹt, bị đóng vào; bị in vào, bị khắc vào; bị chụp ảnh
파편: mảnh vụn, mảnh vỡ
끌어당기다: kéo, lôi lại gần, lôi kéo, thu hút
멈추다: dừng lại, ngưng lại, tạm nghỉ
마주치다: va chạm, gặp gỡ, đụng chạm

«
Next
Bài đăng Mới hơn
»
Previous
Bài đăng Cũ hơn

Không có nhận xét nào:

Leave a Reply

BÀI MỚI NHẤT

노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT// 빅뱅 (BIGBANG) - 꽃 길 (Flower Road) - 어휘/TỪ VỰNG

때론: đôi khi 외롭다: cô độc, đơn độc, cô đơn 슬프다: buồn, buồn bã, buồn rầu 노래하다: hát, ca, hót, reo, ngâm, xướng 마지막: cuối cùng 부디: ...