말투: giọng nói, lời nói
어린애: cậu bé, cô bé, đứa bé, em bé
감싸다: gói, gói ghém, bao che
심심하다: buồn chán; loãng, nhạt
놀다: đùa, chơi đùa; nghỉ
가만있다: im lặng, không có phản ứng gì, lặng lẽ, không cử động
놈: thằng, gã; con vật, đồ vật
전화기: máy điện thoại
내밀다: thò ra, phình ra; đưa ra, trình ra
자랑스럽다: một cách đáng tự hào, đáng tự hào
몸매: vẻ đẹp cơ thể, vóc dáng, dáng người, thân hình
치마: cái váy
청바지: quần bò
어울리다: xứng đáng, thích hợp; cùng với, gộp với, chơi với, tập trung lại
김치볶음밥: cơm rang kimchi
만들다: làm, làm ra, chế tạo, xây dựng; biên soạn; tạo ra, làm ra
대신: thay thế, thay cho, thay; ngược lại; bù vào, thay vào, thay cho
먹다: ăn; quyết định; tốn, tiêu,dùng; ngấm, thấm vào
나이가: tuổi, tuổi tác
당돌하다: bất lịch sự, đường đột, liều lĩnh, trơ tráo
평소: lúc bình thường, thường ngày
조신하다: cẩn trọng sức khỏe, giữ mình
외모: ngoại hình, bề ngoài
멋: sự hấp dẫn, thú vị; vẻ đẹp, nét đẹp
귀엽다: dễ thương, xinh xắn, đáng yêu
취미: sở thích
취향: gu, thị hiếu
영화: phim điện ảnh
지조: thuế đất; bản lĩnh, sự tiết tháo
아침: buổi sáng, bữa sáng
깨우다: đánh thức ai dậy, làm cho ai dậy; thức tỉnh ai
목소리: giọng nói, giọng
무릎: đầu gối
자장가: bài hát ru
달콤하다: ngọt; dịu dàng, ngọt ngào
단지: chỉ, duy nhất; cái bình, cái lọ, cái chum
Không có nhận xét nào: