멈추다: ngừng, dừng
마지막: cuối cùng, hết, cuối
순간: giây lát, chốc lát, thời điểm, giây phút
머물다: ở lại
그저: tiếp tục, vẫn; không suy nghĩ gì, cẩu thả; tàm tạm, bình thường; chỉ, duy, từng ấy; nào, hãy
찢다: xé; nghĩa bóng - chỉ âm thanh nào đó xé tai
달력: tờ lịch
저물다: trời tối xuống, trời tối
틀다: mở, bật, quay, xoay; cột, buộc
떠들다: làm ồn, làm ầm ĩ, náo loạn; bàn tán, ầm ĩ, xôn xao; nhấc lên
캄캄하다: tối đen, tối mò; hoàn toàn không biết gì
근심: lo âu, lo lắng, không yên tâm
엉망: tùm lum lên, rối tung lên, hư hỏng, hư nát
싹트다: nảy mầm, mọc mầm
텅: trống, rỗng
조이다: thắt, nịt, mím, lên dây, bắt ốc, nắt vít, bóp khí quản, siết đinh ốc
짐: hàng hóa, hành lý, gánh nặng, trách nhiệm
쓸쓸하다: đơn độc, đơn côi; lành lạnh; hơi lành lạnh, hơi lạnh nhạt
해결: giải quyết
Không có nhận xét nào: