sponsor

Slider

Hình ảnh chủ đề của kelvinjay. Được tạo bởi Blogger.

BÀI MỚI

Music

VIDEO MỚI

NGOẠI NGỮ

ẨM THỰC

TIN HỌC

ĐỜI SỐNG

THỐNG KÊ

» » » » » » » » 노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT//K.WILL (케이윌) - PLEASE DON'T (이러지마 제발) - 어휘/ TỪ VỰNG


나란히: kề vai, sánh vai, kề nhau, sát với nhau
음악: âm nhạc
흐르다: chảy; trôi đi, trôi qua; bay
왼손: tay trái
입술: môi
뜯다: bóc, xé, vặt, nhổ, tách ra, mở; xé ăn; lừa gặt, cướp, giành; chơi cờ bạc; bứt cỏ ăn (bò); tháo; đốt, hút máu (đỉa, muỗi); kéo đàn
분: vị, người (tôn kính); phần; phút; bổn phận, vị trí, tư cách; sự phẫn nộ, tức giận; cái bình, cái lọ, cái bồn; phấn
초: cây nến; giây; bản thảo, bản nháp; dấm; đầu, đầu tiên; đầu, thời kì đầu
끌다: kéo, lôi; nắm, kéo, lôi; lôi kéo, hấp dẫn, cuốn hút; kéo dào thời gian; lắp đặt
텅: trống, rỗng
비다: trống, vắng, không, rỗng
재촉하다: thúc giục, giục, thôi thúc, đôn đốc, hối thúc
빙빙: xoay quanh
익숙하다: thành thạo, thành thục, quen
눈물이 나오다: chảy nước mắt, khóc
잃다: chỉ vật sở hữu của mình giờ không còn, hoặc cái gì đó vốn tồn tại giờ không còn, mất; chỉ người thân trong gia đình hoặc người thân cận không còn, mất; mất khả năng gì đó
=> 길을 잃다: lạc đường
유리창: cửa sổ kính
넘다: qua, đi qua, vượt quá; khắc phục khó khăn
뿌옇다: mờ
보내다: gửi, phái, cho đi; tiễn; sống, trải qua; để cho qua đi, không giữ lại
떨구다: giảm xuống, đánh rơi (dịch từ nghĩa tiếng Anh: lower, drop)
마는: nhưng mà, nhưng
닦다: đánh cho bóng; lau, chùi; mài dũa
손수건: khăn tay, khăn mùi xoa
쓰다: viết; đắng, vị đắng; đắng cay, cay đắng; mặc, đeo, đội; che, dùng; giũ; tuyển dụng, thuê mướn; dùng, sử dụng, tiêu, làm; tra, sử dụng
떨리다: chủ động từ của "떨다", rung, run rẩy, run run; đồng thời cũng là bị động từ của "떨다", bị bóc ra, bị tróc ra, bị giũ ra; bị cho thôi việc
멈추다: ngừng, dừng
향기: mùi thơm
취하다: làm, tiến hành, bày tỏ, có, thể hiện; lựa chọn; giành được; say rượu; say mê; say thuốc
영영: mãi mãi, vĩnh viễn
깨다: làm cho vỡ, đập, đập vỡ; làm mất, phá hỏng, làm hư; vi phạm, không tuân thủ; tỉnh giấc, tỉnh dậy; thức tỉnh, nhận thức ra; tỉnh rượu; đánh thức, thức ai dậy, làm cho ai tỉnh, làm cho ai tỉnh ngộ;nở ra, làm cho nở
빈자리: chỗ trống, nơi trống; vắng, chỗ trống, chỗ không người; khoảng trống


«
Next
Bài đăng Mới hơn
»
Previous
Bài đăng Cũ hơn

Không có nhận xét nào:

Leave a Reply

BÀI MỚI NHẤT

노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT// 빅뱅 (BIGBANG) - 꽃 길 (Flower Road) - 어휘/TỪ VỰNG

때론: đôi khi 외롭다: cô độc, đơn độc, cô đơn 슬프다: buồn, buồn bã, buồn rầu 노래하다: hát, ca, hót, reo, ngâm, xướng 마지막: cuối cùng 부디: ...