sponsor

Slider

Hình ảnh chủ đề của kelvinjay. Được tạo bởi Blogger.

BÀI MỚI

Music

VIDEO MỚI

NGOẠI NGỮ

ẨM THỰC

TIN HỌC

ĐỜI SỐNG

THỐNG KÊ

» » » » » » » » » » 노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT//G-DRAGON & SOYA N SUN - KEYBOARD WARRIOR (MIXED BY RYEPPUM - 내가 나빳어 + GOSSIP MAN) - 어휘//TỪ VỰNG


근거: căn cứ, nền tảng.없는 소문: tin đồn
퍼뜨리다: đưa ra, tung ra
네티즌: netizen, người truy cập mạng
형사:  hình sự; cảnh sát hình sự
입건: lập thành án, chuyển thành án
악성 댓글 - 악플: bình luận ác ý
처벌: xử phạt
올해: năm nay
들어서다: đứng vào trong; bước vào, vào thời kỳ; thiết lập.
짓다: làm, may, chế tạo; xây nhà; làm thơ, làm văn, viết tiểu thuyết, làm bài hát, viết thư; kết thúc, quyết định làm gì, chấm dứt; chơi với ai; đặt tên
골목: ngõ, hẻm
걷어차다: đá mạnh vào
무성: rậm rạp, um tùm; vô tính; vô thanh, không có tiếng động
우습다: buồn cười, khôi hài, hài hước; chẳng ra gì, nhỏ, vặt, không ra gì.
부풀다: nở ra, phình ra, to ra, sưng lên
물어내다: đưa ra, trả
포기하다: từ bỏ, bỏ rơi
즐기다: thưởng thức một cách vui vẻ, vui vẻ khi làm gì, thích thú làm gì.
심심하다: chán, nhàm chán, cảm giác không có việc gì làm.
학교: trường học
회사: công ty
일터: nơi làm việc hoặc việc làm
지루하다: chán, chán ngấy, mệt mỏi
일상: hàng ngày
준비: chuẩn bị
이야깃거리: cái để nói, đề tài nói chuyện, thứ để nói
나가다: đi ra ngoài, đi, tới, ra; rời; làm việc.
기자: ký giả, nhà báo
실시간 검색 순위: thứ hạng tìm kiếm theo thời gian thực
손가락: ngón tay
무리: vô lý, quá đáng, không hợp lý; quá sức; đàn, bầy
사태:  sự lở, sụp đổ; nhiều; tình hình, tình thái; thai chết.
심각: nghiêm trọng, trầm trọng
이상: trên, hơn; nếu; trên đây, trước đây; lý tưởng; cái mình mong muốn; trạng thái bất thường, bất thường; trên, trên mức; sự dị thường, kỳ lạ, lạ lùng, lạ lẫm, bất thường
나라: đất nước, quốc gia; thế giới, đất nước, không gian
뜨겁다: nóng; bị sốt; đỏ mặt, nóng mặt.
냄비: cái chảo
눈 깜짝할 사이: trong nháy mắt, trong chớp mắt
유행: mốt; thịnh hành; phổ biến
품행: phẩm hạnh
일부: một phần, một bộ phận; phần một
언론: ngôn luận (언론사: công ty ngôn luận, công ty truyền thông)
벌금형: hình thức phạt tiền
잠정: dùng sau một số danh từ, chỉ tính tạm thời, nhất thời.
무더기: chồng, đống, một loạt
경찰: cảnh sát, công an
적발: phát hiện
평소: lúc bình thường, thường ngày
부담: gánh nặng, sự nặng nề
비난: phê phán
올리다: đưa cái gì đó lên, giơ lên, nâng lên cao, thả cho lên cao; tăng cao, nâng cao lên; dâng, hiến, tặng, đưa lên
소송: tố tụng, kiện
휘말리다: bị động từ của 휘말다, bị quấn ẩu, bị bọc ẩu; bị cuốn vào, bị dày vò
몰고 가다: đẩy về phía, lái, dẫn
폭력: bạo lực, hành hung

«
Next
Bài đăng Mới hơn
»
Previous
Bài đăng Cũ hơn

Không có nhận xét nào:

Leave a Reply

BÀI MỚI NHẤT

노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT// 빅뱅 (BIGBANG) - 꽃 길 (Flower Road) - 어휘/TỪ VỰNG

때론: đôi khi 외롭다: cô độc, đơn độc, cô đơn 슬프다: buồn, buồn bã, buồn rầu 노래하다: hát, ca, hót, reo, ngâm, xướng 마지막: cuối cùng 부디: ...