sponsor

Slider

Hình ảnh chủ đề của kelvinjay. Được tạo bởi Blogger.

BÀI MỚI

Music

VIDEO MỚI

NGOẠI NGỮ

ẨM THỰC

TIN HỌC

ĐỜI SỐNG

THỐNG KÊ

» » » » » » » » 노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT//DBSK (동방신기) - DON'T CRY MY LOVER (사랑아 울지마) - 어휘/ TỪ VỰNG


괜찮다: không sao, không có vấn đề gì, được; tương đối, không xấu cũng chẳng tốt, bình thường; chỉ sự cho phép, được
마저: tất cả, không còn cái gì, nốt, luôn; đến cả, ngay cả, nốt, luôn
슬프다: buồn, rầu
범벅: món cơm trộn, trộn lộn xộn, tình trạng dính ướt thứ gì đó trên cơ thể
빗물: nước mưa
번지다: lan ra, tỏa ra, lan đi, truyền đi; trở nên nghiêm trọng, xảy ra, phát sinh ra
가리다: che đậy, che giấu, che lại, giấu, cất; lựa chọn, lọc ra, phân biệt; tính tới, kể; chất đống, chất thành đồng
데려가다: mang đi, dẫn đi
잠시: giây lát, trong chốc lát
눈을 감다: nhắm mắt
술에 취하다: bí tỉ, say rượu, say xỉn
전화를 걸다: gọi điện thoại
받다: nhận, tiếp nhận, lấy, thu; bị, chịu, được; hợp khẩu vị
헛되다: công cốc, vô ích; không có thật, thất thiệt (헛된말을 하다: nói bâng quơ)
조차 : sự cho thuê, chênh lệch thủy triều lên xuống; -조차: ngay cả, ngay như, thậm chí
도망가다: bỏ chạy, bỏ trốn, chạy trốn
쫓다: đuổi đi, làm cho không còn ở đó nữa, đuổi theo, chạy theo
편히: một cách thoải mái, không có gì phải lo

«
Next
Bài đăng Mới hơn
»
Previous
Bài đăng Cũ hơn

Không có nhận xét nào:

Leave a Reply

BÀI MỚI NHẤT

노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT// 빅뱅 (BIGBANG) - 꽃 길 (Flower Road) - 어휘/TỪ VỰNG

때론: đôi khi 외롭다: cô độc, đơn độc, cô đơn 슬프다: buồn, buồn bã, buồn rầu 노래하다: hát, ca, hót, reo, ngâm, xướng 마지막: cuối cùng 부디: ...