맘에 들다: ưng ý, hài lòng
예쁘다: đẹp, xinh đẹp
아름답다: đẹp (hình thức hoặc tâm hồn)
환하다: sáng, sáng sủa; nét mặt sáng sủa; rõ ràng
화가 나다: nổi giận, nổi cáu
늘: luôn luôn, thường xuyên
완벽: hoàn bích, hoàn thiện, hoàn hảo
깨지다: bị vỡ, bị bể; bị vỡ lở, bị hỏng việc, bị hư
거울: cái gương; sự phản chiếu, tấm gương phản chiếu
향하다: hướng tới, hướng về; tấm lòng hướng về, để ý đến; chĩa về, nhắm, mục đích là
쳐다보다: nhìn vào, nhìn chằm chằm vào
쉽다: dễ, dễ dàng, không khó
이해하다: thông cảm, hiểu
잘나다: đẹp trai; giỏi giang, thông minh, tài giỏi; chẳng ra cái gì, vớ vẩn
가식: sự giả bộ, cho là giả dối
Không có nhận xét nào: