sponsor

Slider

Hình ảnh chủ đề của kelvinjay. Được tạo bởi Blogger.

BÀI MỚI

Music

VIDEO MỚI

NGOẠI NGỮ

ẨM THỰC

TIN HỌC

ĐỜI SỐNG

THỐNG KÊ

» » » » » » » » 노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT//위너 (WINNER) - 컬러링 (COLOR RING) - 어휘//TỪ VỰNG


Trước hết là về tiêu đề bài hát - Color Ring: ở đây có nghĩa là nhạc chờ.
(để biết cụ thể thì các bạn có thể tham khảo link sau nhé: http://sohoa.vnexpress.net/tin-tuc/doi-song-so/thi-truong-colorring-con-bo-ngo-1501376.html)
하늘: trời, bầu trời, thiên đường; ông trời, chúa trời
파랗다: xanh dương; xanh nhạt
아름답다: đẹp, đẹp đẽ; cao đẹp (hành động, tấm lòng)
초라하다: tiều tụy, tồi tàn, bệu rệch, nhăn nhúm
대답: sự (câu) trả lời, sự đối đáp, sự hồi âm; đối đáp, hồi âm, trả lời.
전화기: máy điện thoại
붙잡다: nắm chặt
흘러나오다: chảy ra, trào ra, tuôn ra
감미: tính chất dịu ngọt; 감미롭다: mùi vị ngọt ngào.
비명: văn bia, bia mộ.
비명: tiếng thét, tiếng la hét.
비웃다: cười mỉa, cười khinh bỉ, cười giễu cợt.
마지막: sau cùng, cuối cùng, tận cùng; lời kết, kết cục
닮다: giống nhau, tương tự như nhau, đồng dạng
침대: giường, chỗ nằm
옆: bên cạnh.
맴돌다: quay tại chỗ
새벽: tảng sáng, bình minh, rạng đông
넘다: qua, vượt qua; băng qua; quá, vượt quá
속삭이다: thì thầm, thì thào, xì xào.
놀이: trò chơi; cuộc chơi; trận thi đấu
전화를 걸다: gọi điện thoại
너머: phía bên kia; vượt qua.
무너지다: sụp đổ, bị phá huỷ
번지다: lem, lan ra; khuếch trương, mở rộng; truyền đi xa, lan đi, tản ra
야속하다: lạnh nhạt, bạc bẽo

«
Next
Bài đăng Mới hơn
»
Previous
Bài đăng Cũ hơn

Không có nhận xét nào:

Leave a Reply

BÀI MỚI NHẤT

노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT// 빅뱅 (BIGBANG) - 꽃 길 (Flower Road) - 어휘/TỪ VỰNG

때론: đôi khi 외롭다: cô độc, đơn độc, cô đơn 슬프다: buồn, buồn bã, buồn rầu 노래하다: hát, ca, hót, reo, ngâm, xướng 마지막: cuối cùng 부디: ...