sponsor

Slider

Hình ảnh chủ đề của kelvinjay. Được tạo bởi Blogger.

BÀI MỚI

Music

VIDEO MỚI

NGOẠI NGỮ

ẨM THỰC

TIN HỌC

ĐỜI SỐNG

THỐNG KÊ

» » » » » » » » 노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT//틴탑 (TEEN TOP) - 나랑 사귈래? (BE MY GIRL) - 어휘//TỪ VỰNG


고민: sự lo lắng, khó xử, đau đầu, phải suy nghĩ.
점점: từng điểm., từng điểm một; dần dần, từ từ
어리다:  nước mắt lấn ngấn; đọng lại, khô lại, đông lại; có chứa, chứa, mang; còn trẻ, trẻ con, nhỏ, ít tuổi; chưa thành thục, thiếu kinh nghiệm, không chín chắn.
향하다: hướng tới, hướng về; tấm lòng, hướng về, để ý đến; chĩa về, nhắm, mục đích là
목숨:  sự sống, mạng sống; sinh mạng, số mệnh
사귀다: kết bạn, làm quen, kết giao, chơi với
부끄럽다: xấu hổ; thẹn, e ngại
짜릿하다: vui vẻ, thú vị, cảm động, hồi hộp, kích thích
어눌하다: lắp bắp
미흡하다: không đủ, không đạt tiêu chuẩn
어색하다: mất tự nhiên, không quen, lạ lẫm, ngại, ngượng ngạo; không thành thục, ngượng ngạo; cảm thấy ngại, cảm thấy mất tự nhiên, cảm thấy ngượng ngạo.모든게 다 어색했어
풋내기: người không có kinh nghiệm, tay mơ
벌벌떨다: run bần bật, lẩy bẩy
얼다: đông, kết thành đá, đóng băng, cóng; mất tinh thần, mất nhuệ khí
용기: Công cụ, dụng cụ; dũng khí; đồ dùng để chứa cái gì đó

«
Next
Bài đăng Mới hơn
»
Previous
Bài đăng Cũ hơn

Không có nhận xét nào:

Leave a Reply

BÀI MỚI NHẤT

노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT// 빅뱅 (BIGBANG) - 꽃 길 (Flower Road) - 어휘/TỪ VỰNG

때론: đôi khi 외롭다: cô độc, đơn độc, cô đơn 슬프다: buồn, buồn bã, buồn rầu 노래하다: hát, ca, hót, reo, ngâm, xướng 마지막: cuối cùng 부디: ...