고맙다: cảm ơn
가득히: một cách đầy, đầy, nhiều
담다: bỏ vào, đựng, cho vào; bao hàm, chứa đựng
예쁘다: đẹp, xinh đẹp
포장: rải nhựa, tráng nhựa, làm mặt nền đường; huy chương, mề đay; tấm rèm, tấm chắn; đóng gói, đóng hộp, đóng thùng.
전하다: truyền, chuyển, chuyển lời; truyền cho; truyền dẫn
엉뚱하다: lộn xộn, tùm lum, bất hợp lý, vô lý
상상: tưởng tượng, hình dung
미루다: hoãn, kéo dài thời hạn, lùi; đùn đẩy, chuyển sang.
훔치다: ăn trộm; lau chùi, lau; sờ mó, sờ sẫm
수줍다: ngượng, ngại, xấu hổ
고백 : bộc bạch, thổ lộ, nói thật lòng mình, khai, giãi bày
살며시: lẳng lặng, không cho ai biết, lặng lẽ, lén lút; nhẹ nhàng, từ từ
다가가다: đi tới, tiến tới, đến gần.
가까이: gần, sát, sát tới <thời gian, khoảng cách>, gần tới, khoảng, độ khoảng gần
어째: làm sao, sao lại
스미다: ngấm vào
포근하다: ấm áp; thân thiện, thân ái
Không có nhận xét nào: