sponsor

Slider

Hình ảnh chủ đề của kelvinjay. Được tạo bởi Blogger.

BÀI MỚI

Music

VIDEO MỚI

NGOẠI NGỮ

ẨM THỰC

TIN HỌC

ĐỜI SỐNG

THỐNG KÊ

» » » » » » 주제별 어휘 - TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ// HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ - 인사총무 (1) Hành chính - Điều xe/총무 - 차량


Nguồn ảnh: https://afma.net.au/what-is-leadership-in-fleet-management/

인사: nhân sự
총무: hành chính/ tổng vụ
차량관리: điều xe
배차: xếp xe
렌트차: xe thuê
차량일정표: bảng lịch trình xe
차량관리대장: bảng quản lý xe
차량/배차 신청서: đơn đăng kí sử dụng xe
신청자: người đăng kí
일자: ngày tháng
사용자: người sử dụng
목적지: nơi đến, điểm đến, đích đến
차량번호: biển số xe
운전기사: lái xe
운행내용: nội dung vận hành, nội dung cụ thể của lịch trình xe đi những điểm nào
거리: quãng đường
기본요금: basic retal fee, tiền thuê cố định theo tháng (không đi hết số km giới hạn cũng phải trả)
기본거리: basic km, số km giới hạn ứng với số tiền thuê trên
근무시간: thời gian làm việc
추과근무: làm thêm giờ
공휴일: ngày nghỉ lễ, Tết theo lịch nhà nước
기사급여: lương lái xe
기사식대: tiền ăn của lái xe
차량수리비: tiền sửa xe
통행료: tiền vé cầu đường
주차비: phí đỗ xe
주유비: tiền xăng
기름값: giá xăng dầu
세차비: tiền rửa xe
평균연비: mức tiêu hao nhiên liệu trunng bình (VD: bao nhiêu lít xăng/km)
의무보험: bảo hiểm bắt buộc, bảo hiểm trách nhiệm dân sự
종합보험: bảo hiểm thân vỏ
엔진오일: dầu máy, dầu động cơ
엔진오일 교체: thay dầu
타이어: lốp xe
중고차: xe ô tô cũ
~인승: xe ~ chỗ
16인승: xe 16 chỗ, thường là  chỉ xe Ford Transit
캠리: xe Camry
이노바: xe Innova
포츄너: xe Fortuner

«
Next
Bài đăng Mới hơn
»
Previous
Bài đăng Cũ hơn

Không có nhận xét nào:

Leave a Reply

BÀI MỚI NHẤT

노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT// 빅뱅 (BIGBANG) - 꽃 길 (Flower Road) - 어휘/TỪ VỰNG

때론: đôi khi 외롭다: cô độc, đơn độc, cô đơn 슬프다: buồn, buồn bã, buồn rầu 노래하다: hát, ca, hót, reo, ngâm, xướng 마지막: cuối cùng 부디: ...