아직: vẫn chưa, bây giờ vẫn, cho đến giờ vẫn
잊다: quên, đãng trí, nhãng; không nhớ; bỏ quên, để quên
못하다: không thể, không có khả năng làm được điều gì, không đạt, không được, không bằng
모든: tất cả, mọi
믿다: tin cậy, tin tưởng, tin, tin tưởng, tin, thành tâm, thành kính
다시: lại, lần nữa, thêm một lần nữa, lần thứ hai; lặp đi lặp lại, bằng cách khác
만들다: làm, chế tạo, chế tác, gây ra, làm nên, tạo ra, pha chế, chưng cất, làm ra, dựng lên, thảo, soạn
끝나다: kết thúc, cuối cùng, kết cuộc; hết (kì hạn)
아주: hoàn toàn; rất, mức độ nhiều; dù một chút, một ít
기나길다: dài đằng đẵng, dài dằng dặc
살갗: làn da, nước da
파다: đào bới, đẽo, đục; khoan; moi móc
스며들다: tẩm, nhiễm, nhập, ngấm, thấm đượm, sực nức
상실: mất mát, tổn thất, bị lấy đi, bị chiếm đoạt.
상실감: cảm giác mất mát, tổn thất
잠시: tạm thời, một lúc, trong một khoảng thời gian ngắn
묻다: chôn, vùi, chôn cất, mai táng, hỏi, bị nhuốm màu, bị làm bẩn
배경: bối cảnh, cảnh nền, phông nền, đằng sau, phía sau
출구: lối ra, cửa ra
좁다: hẹp (phạm vi), chật, chật hẹp (diện tích), gò bó, có cảm giác bất tiện
달콤하다: ngọt ngào, đường mật, dịu dàng
곁: bên cạnh
붙잡다: chộp, tóm, nắm bắt, kiếm được việc làm.
현실: hiện thực, thực tế, hiện tại
채워지다: làm đầy, làm thoả mãn
달려오다: chạy đến, chạy lại
안기다: làm cho ôm lấy, cho nhận (đồ vật); cho ôm lấy (hy vọng); làm cho ôm lấy phải (đồ giả, thiệt hại); được ôm, bị ôm (trong tay) (bị động); cho gà ấp trứng (gây khiến)
절대: tuyệt đối
목적: mục đích, đích hướng tới
잃어버리다: bị mất
작가: tác giả, tác giả tiểu thuyết, tác giả tác phẩm nghệ thuật
소설: tiểu thuyết
마무리: sự hoàn tất, sự kết thúc
무뎌지다: bị giảm sút, trở nên cùn, chậm chạp
펜: cây bút, ngòi bút
얼룩지다: vấy bẩn
낡다: cũ; mòn, hỏng, sờn
종이: giấy
Không có nhận xét nào: