31. 검색: search - tìm kiếm
예: 검색을 당하다: bị lục soát
검색에 걸리다: bị bắt khi kiểm tra
인터넷 검색을 통해 많은 자료를 얻는다: Qua tìm kiếm trên internet, tôi có được rất nhiều tài liệu.
32. 견해: opinion - quan điểm, kiến giải, tư tưởng
예: 외곡된 견해: cách nhìn bị bóp méo
파상적인 견해: ý kiến có tính hình thức
서로의 견해가 다르더라도 차분하게 대화를 해야 한다: Dù quan điểm có khác nhau thì cũng phải đối thoại một cách bình tĩnh
33. 결심: resolution, determination - sự phán quyết, sự quyết tâm
예: 그의 결심이 허물어졌다: quyết tâm của anh ấy đã sụp đổ
그는 경찰에 자수하기로 결심했다: anh ta quyết tâm tự thú với cảnh sát
굳은 결심으로 목표를 향해 나아간다: Tiến đến mục tiêu bằng quyết tâm vững chắc
34. 결점: drawback, shortcoming - khuyết điểm, nhược điểm
예: 결점을 가리다: che giấu khuyết điểm
남의 결점을 과장해서 말하다: thổi phồng những thiếu sót của người khác
완벽해 보이는 사람에게도 결점은 있다: Người trông có vẻ hoàn hảo thì cũng có khuyết điểm.
35. 경우: case, circumstances - hoàn cảnh, tình hình, trường hợp
예: 만일의 경우: trong trường hợp nếu có chuyện gì xảy ra
그러한 경우들은 상대적으로 드물다: những trường hợp như thế nói chung rất hiếm xảy ra.
모르는 것이 생기는 경우에 선생님께 질문한다: trong trường hợp có điều gì không biết thì hãy hỏi thầy cô giáo
36. 개다: clear up - quang đãng, xếp lại, nhào
예: 이부자리를 개다: gấp chăn, xếp chăn
밀가루를 물에 개다: trộn bột mì vào nước
며칠 동안 흐리면 날씨가 맑게 개었다: cứ mấy ngày trời u ám rồi sẽ có lúc thời tiết quang đãn trong lành
37. 거두다: reap, win, achieve - thu thập, đạt được, trông nom
예: 유종의 미를 거두다: gặt hái thành công cuối cùng
제가 뿌린 씨를 제가 거두다: gieo gì gặt nấy
열심히 노력해서 성공을 거두었다: chăm chỉ nỗ lực rồi đã đạt được thành công
38. 거들다: help, assist - giúp đỡ
예: 말을 거들다: nói chen vào
이번 계약을 성사시키는데 그도 한몫 거들었다: anh ta cũng có phần đóng góp công sức để đạt được hợp đồng này
주말에는 아내의 집안일을 거들어준다: cuối tuần tôi giúp vợ việc nhà
39. 거부하다: refuse - từ chối
예: 공개를 거부하다: từ chối công khai
초과근무를 거부하다: từ chối làm thêm giờ
그는 나의 제안을 거부했다: anh ta đã từ chối đề nghị của tôi
40. 건네다: (1) hand (over) (2) talk (to) - để cho qua, chuyển, nói chuyện
예: 우체부가 편지를 건네주었다: người đưa thư đã chuyển lá thư
아이에게 말을 건네었다: bắt chuyện với đứa trẻ
거액의 뒷돈을 건네다: chi trả một khoản lớn tiền hối lộ
예: 그 구조물은 무척 견고하다: cấu tạo rất kiên cố
양국간 우호는 영원히 견고할 것이다: tình hữu nghị giữa hai nước đời đời bền vững
교도소의 벽과 담장은 견고하게 쌓는다: tường và hàng rào nhà giam được xây dựng một cách kiên cố
42. 고유하다: unique - cố hữu, vốn có, riêng, đặc trưng
예: 인간의 고유한 속성: thuộc tính vốn có của con người
이 지방 사람들은 고유의 방언을 사용한다: những người ở địa phương này sử dụng phương ngữ riêng của mình
불고기는 한국의 고유한 음식 중 하나다: thịt nướng là một trong những món ăn đặc trưng của Hàn Quốc
43. 고지식하다: inflexible, rigid - đơn giản, thật thà, chân thật, ngây thơ, chất phác, không linh động, cứng nhắc
예: 너처럼 어눌하고, 고지식해서 그래: tại vì lắp bắp, thật thà giống anh nên mới thế
그의 고지식한 성격은 바뀌지 않았다: anh ta không thể đổi cái tính cứng nhắc của mình được
우리 아빠는 너무 고지식해서 내가 짧은 치마를 입으면 섫어하신다: bố tôi là người rất cứng nhắc nên rất ghét tôi mặc váy ngắn
44. 공손하다: polite - lễ phép, lịch sự
예: 말씨가 공손한 사람: người ăn nói khiêm tốn
아주 공손하게 절을 하다: kính cẩn nghiêng mình
윗사람에게 공손한 태도로 대해야 한다: phải cư xử bằng thái độ lễ phép với người trên
45. 과감하다: drastic, decisive - quả cảm, cương quyết, quả quyết
예: 과감하게 대답하다: trả lời đại
정부는 과감한 개혁을 추진하고 있다: chính phủ đang thúc đẩy cải cách mạnh mẽ
나로서는 대단한 용기를 내서 과감한 결정을 내렸다: Với tôi, tôi đã lấy hết dũng khí để ra quyết định một cách cương quyết.
Không có nhận xét nào: