sponsor

Slider

Hình ảnh chủ đề của kelvinjay. Được tạo bởi Blogger.

BÀI MỚI

Music

VIDEO MỚI

NGOẠI NGỮ

ẨM THỰC

TIN HỌC

ĐỜI SỐNG

THỐNG KÊ

» » » » » » » » » 노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT//HEIZE (헤이즈) FT. SHIN YONG JAE (신용재) - 비도 오고 그래서 (YOU, CLOUDS, RAIN) - 어휘 (TỪ VỰNG)


비가 오다: trời mưa
그래서: chính vì vậy, vì thế, vì vậy, do đó, bởi vậy, cho nên; theo đó, sau đó.
생각나다: nảy ra ý nghĩ; lóe lên ý nghĩ; nhớ ra, sực nhớ ra, nhớ lại
의미: nghĩa, ý nghĩa; nội dung
오늘: hôm nay
오랜만에: đã lâu rồi mới
일부러: cố ý, chủ ý, cố tình; dụng ý; đặc biệt, riêng biệt
담기다: cho vào, đóng chai
노래: bài hát; khúc ca
찾다: tìm kiếm (người, vật); nghiên cứu, tra cứu (bản đồ); tra cứu
슬프다: buồn bã, buồn đau, rầu rĩ
우울: sự buồn nản, sự chán ngán; vẻ u sầu, vẻ ảm đạm
오늘: hôm nay, ngày hôm nay
슬프다: buồn bã, buồn đau, rầu rĩ
괜찮다: khá tốt, vừa phải, tạm ổn; không sao, không có gì
어차피: dù thế nào, dù sao (thì cũng)
‎밤: ban đêm, buổi tối; chương trình, hạt dẻ
다: toàn bộ, mọi thứ, cả, tất cả
지나가다: đi qua, vượt qua
또: tái diễn, lại, đồng thời
동안: sự cách biệt khoảng cách; sự cách biệt thời hạn; trong thời gian; khuôn mặt trẻ thơ
잊다: quên, đãng trí, nhãng; không nhớ; bỏ quên, để quên
가슴: ngực; tấm lòng
속: bên trong, mặt trong, phía trong; nội dung; thực chất
품다: ôm, ấp, ghì (vào lòng, ngực); chứa, mang, giữ (trong lòng); ấp (trứng)
살아가다: sống; nuôi sống
떨어지다: rơi, tách rời, còn lại
빗물: nước mưa
시계: tầm nhìn; tầm mắt; đồng hồ
초침: kim giây đồng hồ
소리: âm thanh; tiếng động; âm hưởng; món lợi nhỏ, lợi ích nhỏ nhặt, tiểu lợi; tiếng
방: danh sách ứng cử viên trúng cử; áp phích cổ động, tranh cổ động.
방: phòng, buồng; phát đạn, phát súng
안: bên trong; trong hạn định, giới hạn; mặt sau, mặt còn lại; nghị án, dự luật, đề án, phương án
가득 채우다: đổ đầy, làm đầy
돌아가다: quay lại, trở lại, đi rồi về, đi vòng
차라리: thà, thà rằng
비가 그치다: tạnh mưa
매일: hằng ngày, mỗi ngày, ngày nào cũng
기억: ký ức, hồi ức, trí nhớ
아프다: đau
못난 놈: thằng vô dụng
다시: lại, lần nữa, thêm một lần nữa, lần thứ hai, lặp đi lặp lại, bằng cách khác
품에 안다: ôm ấp
자격: tư cách
우산: ô, dù
숨다: giấu, giấu diếm, che đậy
지나치다: quá độ, quá mức; bỏ qua, đi qua.
감정: giám định (về mặt chuyên môn); giám định giá cả; giám định (tố tụng); tình cảm, tâm tình, cảm động
행복: niềm hạnh phúc
너무: rất, quá
빨리: một cách sớm sủa; ngay lập tức; một cách nhanh chóng, lẹ làng
쓰다: dùng, sử dụng, sử dụng, dùng, tận dụng, xài, tuyển dụng; đội, mang, lắp; viết, thảo, ghi chép, biên tập; đắng
각자: mỗi người, cá nhân

«
Next
Bài đăng Mới hơn
»
Previous
Bài đăng Cũ hơn

Không có nhận xét nào:

Leave a Reply

BÀI MỚI NHẤT

노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT// 빅뱅 (BIGBANG) - 꽃 길 (Flower Road) - 어휘/TỪ VỰNG

때론: đôi khi 외롭다: cô độc, đơn độc, cô đơn 슬프다: buồn, buồn bã, buồn rầu 노래하다: hát, ca, hót, reo, ngâm, xướng 마지막: cuối cùng 부디: ...