sponsor

Slider

Hình ảnh chủ đề của kelvinjay. Được tạo bởi Blogger.

BÀI MỚI

Music

VIDEO MỚI

NGOẠI NGỮ

ẨM THỰC

TIN HỌC

ĐỜI SỐNG

THỐNG KÊ

» » » » » » » » 노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT//SE7EN (세븐) - WHEN I CAN'T SING (내가 노래를 못해도) - 어휘/ TỪ VỰNG



잃다: chỉ vật sở hữu của mình giờ không còn, hoặc cái gì đó vốn tồn tại giờ không còn, mất; chỉ người thân trong gia đình hoạt người thân cận không còn, mất ; mất khả năng gì đó ; lạc đường, chỉ lạc mất người ở cùng hoặc đi cùng
인기가 떨어지다: sự mến mộ, sự yêu mến giảm xuống
직업: nghề nghiệp, nghề, việc làm
가지다: mang, cầm, lấy, nắm; sở hữu, có
이유: lý do, động cơ, nguyên căn; bỏ sữa, cai sữa; EU, liên minh châu Âu
화면: màn hình; bề mặt bức tranh
자신감: tự tin, lòng tự tin
넘치다: tràn, tràn đầy; quá mức, quá giới hạn
불안: bất an, không yên tâm
화려하다: hoa lệ, lộng lẫy, rực rỡ, phồn hoa
조명: chiếu sáng; cứu mạng, cứu sống
진하다: dày, đậm đặc, đậm màu; kiệt sức, kiệt quệ
그림자: hình bóng, cái bóng; bóng dáng, bộ điệu, mặt mũi
지다: héo; lặn xuống; tẩy đi, bay đi; cõng trên lưng; gánh nợ; mang ơn, nhờ vả; thua, không cưỡng lại được, không chiến thắng được, nhường; râm, trở nên râm mát; trở thành một hiện tượng gì đó; trở nên, có xu hướng; bị, do tác động nào đó
반하다: phải lòng nhau, quý nhau; bị hấp dẫn, bị cuốn hút; trái với, ngược, ngược lại; vi phạm
질문: câu hỏi, hỏi
말야 : dùng để nhấn mạnh, anh có biết không, đấy, này.
언젠간 오게 되겠지 (오게 되겠지)
함성: cùng hét lên, cùng hô lên
줄어들다 : co lại, thu nhỏ lại, rút nhỏ lại
무대: vũ đài, sân khấu, sân chơi, khu vực
내려오다 : đi xuống, xuống, ra có
어깨: bờ vai, vai, đôi vai; so sánh bằng, ngang vai; nghĩa bóng, chịu trách nhiệm
처지다: sệ xuống, trễ xuống, rũ xuống; rớt lại sau, tụt lại sau
고개: đầu; cái gáy, cái ót; ngọn đèo, đèo; chỉ 10 năm một sau lứa tuổi trung niên
떨구다: làm cho rơi xuống, đánh rơi, giảm xuống; để tuột, tuột; đánh mất, đánh rơi

«
Next
Bài đăng Mới hơn
»
Previous
Bài đăng Cũ hơn

Không có nhận xét nào:

Leave a Reply

BÀI MỚI NHẤT

노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT// 빅뱅 (BIGBANG) - 꽃 길 (Flower Road) - 어휘/TỪ VỰNG

때론: đôi khi 외롭다: cô độc, đơn độc, cô đơn 슬프다: buồn, buồn bã, buồn rầu 노래하다: hát, ca, hót, reo, ngâm, xướng 마지막: cuối cùng 부디: ...