곳: địa điểm, chỗ, nơi, vị trí, địa chỉ.
숨다: giấu, cất giấu, trốn mình, ngầm; tiềm ẩn, chưa hiện ra.
찾아내다: tìm ra, tìm thấy.
심장: tim, trái tìm; trung tâm sự vật, trái tim (nghĩa bóng).
뛰다: chạy, nhảy cẫng lên, nhảy lên, tăng lên; bắt ra, phọt ra, chạy sang, vượt sang, đi sang; mạch đập => 심장이 뛰다: tim đập.
굳이: một cách chắc chắn, vững chắc, cương quyết, khăng khăng.
필요없다: không cần, không màng.
하늘: bầu trời, không trung; ông trời, thượng đế.
별: ngôi sao, sao.
환하다: sáng, sáng sủa; nét mặt sáng sủa; rõ ràng; tươi sáng.
비추다: chiếu, rọi; phản chiếu, soi; đối chiếu, căn cứ
영원하다: vĩnh viễn, mãi mãi
충분하다: đủ, đầy đủ.
무엇: gì, nào, cái gì, thứ gì
비교하다: so sánh
바꾸다: đổi, chuyển, thay, thay đổi; sửa đổi, cải cách, làm mới
대신: đại thần; thay thế, thay cho, thay; ngược lại; bù vào, thay vào, thay cho
상처를 주다: làm tổn thương, làm ai đau.
세월: ngày tháng, tháng năm, thời gian.
슬픔: nỗi buồn, nỗi đau.
Không có nhận xét nào: