sponsor

Slider

Hình ảnh chủ đề của kelvinjay. Được tạo bởi Blogger.

BÀI MỚI

Music

VIDEO MỚI

NGOẠI NGỮ

ẨM THỰC

TIN HỌC

ĐỜI SỐNG

THỐNG KÊ

» » » » » » » » » 노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT//마이티 마우스 (MIGHTY MOUTH) FT. 소야 (SOYA) - 랄랄라 (LALALA) - 어휘//TỪ VỰNG


찾다: tìm kiếm; tìm ra; tìm kiếm , mong muốn
뜨겁다: nóng; bị sốt; đỏ mặt, nóng mặt
태양: mặt trời, thái dương
만나다: gặp, bị, chịu, gặp phải
춤추다: (전통적인) múa, (현대적인) nhảy
노래를 부르다: hát
여행: du lịch, du hành
잠시: trong chốc lát, giây lát
잃어버리다: bị mất
전화기: máy điện thoại
음악: âm nhạc
틀다: mở, bật, xoay, quay; cột, buộc
가방: túi xách, ba lô, cặp táp, túi.
메다: cõng, đeo, mang; bị bịt, chặn, bịt kín, nghẹn
즐기다: thưởng thức một cách vui vẻ, vui vẻ khi làm gì, thích thú làm gì.
마음대로: như ý, theo ý của mình, theo như mình muốn
지치다: khép cửa ; kiệt sức, mệt rã rời
쓰러지다: đổ xuống, bổ, ngã, té, gục xuống; gục ngã , suy sụp, chết; phá sản, sụp đổ

«
Next
Bài đăng Mới hơn
»
Previous
Bài đăng Cũ hơn

Không có nhận xét nào:

Leave a Reply

BÀI MỚI NHẤT

노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT// 빅뱅 (BIGBANG) - 꽃 길 (Flower Road) - 어휘/TỪ VỰNG

때론: đôi khi 외롭다: cô độc, đơn độc, cô đơn 슬프다: buồn, buồn bã, buồn rầu 노래하다: hát, ca, hót, reo, ngâm, xướng 마지막: cuối cùng 부디: ...