sponsor

Slider

Hình ảnh chủ đề của kelvinjay. Được tạo bởi Blogger.

BÀI MỚI

Music

VIDEO MỚI

NGOẠI NGỮ

ẨM THỰC

TIN HỌC

ĐỜI SỐNG

THỐNG KÊ

» » » » » » » » 노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT// DBSK (동방신기) - DON’T SAY GOODBYE - 어휘/ TỪ VỰNG



맞추다: lắp, ráp; đặt, may trực tiếp (áo, quần);  đối chiếu
눈(을) 맞추다: thường được dùng với nghĩa nhìn vào mắt nhau, trao đổi ánh mắt…
읽다: đọc; nhìn và nắm bắt chữ; nắm bắt, lĩnh hội, hiểu
길을 잃어버리다: lạc đường, lạc lối
아이: đứa bé, đứa trẻ, con cái; chỉ tính cách trẻ con
같다: bằng nhau, đồng nhất; gần như, tương đương; giống, tương tự; hình như, dường như; nếu.
기다리다: đợi, chờ đợi
어떤: nào đó, nọ; như thế nào; bất cứ
사실: sự thật lịch sử; phòng tư, phòng riêng; sự thật , thực tế; đúng là, rất; điều tra thực tế; tả thực
진심: chân tình, thật lòng, chân thành, tấm lòng thật
눈치: sự cảm nhận, nhanh mắt, có mắt
채다: giật, cướp; nắm bắt, hiểu ý; bị cướp, bị giật; bị phản bội, bị đá
눈치를 채다: nhanh mắt, biết được
손을 놓다: thả tay, bỏ tay, buông tay
마음: tinh thần, tâm hồn, bụng dạ, tình cảm, suy nghĩ; cảm giác, cảm nhận; suy nghĩ
들리다: bị động từ của "들다", được nghe thấy, nghe; bị, bị mắc, bị bệnh; có quỷ ma ám, có ma quỷ; bị động từ của "들다", được cầm, được nắm; chủ động từ của "듣다", kể cho nghe, cho nghe.
숨기다: giấu, cất, che giấu
허락하다: cho phép, đồng ý
헤어지다: xa nhau, chia tay, tản ra, cách xa; kết thúc một mối quan hệ nào đó, chia tay, ly hôn.
세상: thế gian, xã hội; cuộc đời; thế gian của riêng ai.
등: cái lưng; mặt sau, sống; sự giúp đỡ từ phía sau, ô, dù; cấp, bậc; vân vân, như thế; cái đèn.
돌리다: chủ động từ của "돌다", làm cho quay, quay vòng, quay; đổi hướng, đổi chiều; làm cho đi vòng, làm cho xoay vòng; tránh, thoát; vay tiền; làm cho ai hết giận; bị lừa, bị dối.
힘들다: mệt, vất vả, nặng, cực nhọc; khó giải quyết, khó khăn.
함께: cùng với, cùng, đi đôi với
나누다: chia ra, tách ra, chia cho; chia sẻ, phân biệt
약속: lời hứa, hứa, hẹn; tiềm năng, khả năng
전부: toàn bộ, toàn thể; chồng trước; phần trước, mặt trước, phía trước
지치다: kiệt sức, mệt rã rời; khép cửa
내: tôi, của tôi; khói, mùi, mùi hương; con rạch, con suối, trong, trong giới hạn nào đó; trong suốt, suốt (thời gian nào đó)
하루: một ngày, 24 tiếng đồng hồ; từ sáng đến tối; ngày nào đó
항상: thường xuyên, lúc nào cũng
샘: giếng nước, mạch nước, dòng nước; ghen tỵ, ghen tức, đố kị
서로: lẫn nhau
모두: tất cả; mào đầu, ban đầu
이기다: thắng, chiến thắng, vượt qua

«
Next
Bài đăng Mới hơn
»
Previous
Bài đăng Cũ hơn

Không có nhận xét nào:

Leave a Reply

BÀI MỚI NHẤT

노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT// 빅뱅 (BIGBANG) - 꽃 길 (Flower Road) - 어휘/TỪ VỰNG

때론: đôi khi 외롭다: cô độc, đơn độc, cô đơn 슬프다: buồn, buồn bã, buồn rầu 노래하다: hát, ca, hót, reo, ngâm, xướng 마지막: cuối cùng 부디: ...