sponsor

Slider

Hình ảnh chủ đề của kelvinjay. Được tạo bởi Blogger.

BÀI MỚI

Music

VIDEO MỚI

NGOẠI NGỮ

ẨM THỰC

TIN HỌC

ĐỜI SỐNG

THỐNG KÊ

» » » » » » » » 노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT//빅뱅 (BIG BANG) - 착한 사람 (A GOOD MAN) - 어휘//TỪ VỰNG


그러나: tuy nhiên, nhưng, thế nhưng
제발: lời đề nghị khẩn thiết, xin hãy, hãy, mong hãy, tôi mong rằng (cầu xin, van xin)
착각: nhầm lẫn, nhầm, mơ tưởng
말다: để yên vậy, không làm; chan canh, trộn với canh, trộn với nước; cuốn, quấn, cuộn. vò; đừng, không nên, cấm.
다오: hãy, nào.
구겨지다: bèo nhèo, nhàu nát, nhăn nhúm
여리다: mềm, không dai; yếu mềm, yếu đuối.
버려지다: bị bỏ rơi, bị vứt bỏ
마지막: cuối cùng, hết, cuối
자존심: lòng tự trọng, lòng tự tôn
하늘: bầu trời, không trung; ông trời, thượng đế
장난: đùa, giỡn, nghịch, chơi
벼락: sấm sét (벼락치다: có sấm, sét đánh)
헤매다 (thường bị viết sai chính tả thành 헤메다, 헤매이다, 헤메이다): lang thang, không biết làm thế nào, lạc đường, loay hoay; loay hoay không biết làm thế nào (tâm trạng).
궁금하다: tò mò, muốn biết, tự hỏi, băn khoăn.
벌써: đã, xong trước rồi, xảy ra rồi
차분히: một cách bình tĩnh
발맞추다: làm cho đúng nhịp chân, đúng nhịp chân.
현실: hiện thực, thực tế
미로: mê cung, mê hồn trận
열쇠: chìa khóa
기막히다: ngột ngạt, khó thở; ngạc nhiên; rất, cực
꽃다발: bó hoa
즈려밟히다: dạng bị động của 즈려밟다 - viết đúng chính tả là지르밟다: 위에서 내리눌러 밟다 - dẫm lên trên, bước lên trên
괴롭히다: quấy rầy, quấy phá, làm phiền, làm rộn, phiền nhiễu, giày vò
입장: vị trí, hoàn cảnh, điều kiện, lập trường;  lối vào, cổng.
입맛: khẩu vị; sự hứng thú với cái gì đó, sở thích.
지갑: cái ví, cái bóp.
확인: nguyên nhân rõ ràng; kiểm tra, xác nhận, thừa nhận, làm rõ.
아무 흔적: dấu vết, vết tích
순정:tình cảm trong sáng; thuần khiết, thuần.
외침:t iếng hét, tiếng la, tiếng kêu, tiếng gào; sự kêu gọi, chủ trương; ngoại xâm.
따갑다: nóng, nóng rát.; sắc sảo, sắc nhọn.
채찍: roi
바락바락: chỉ sự tức giận, hừng hực, bực bội.
우기다: khăng khăng
까딱: chuyển động, lung lay
한줄기: một vệt, một tia; một chập, một hồi liền.

«
Next
Bài đăng Mới hơn
»
Previous
Bài đăng Cũ hơn

Không có nhận xét nào:

Leave a Reply

BÀI MỚI NHẤT

노래로 한국어 공부 - HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT// 빅뱅 (BIGBANG) - 꽃 길 (Flower Road) - 어휘/TỪ VỰNG

때론: đôi khi 외롭다: cô độc, đơn độc, cô đơn 슬프다: buồn, buồn bã, buồn rầu 노래하다: hát, ca, hót, reo, ngâm, xướng 마지막: cuối cùng 부디: ...